Có 2 kết quả:
先下手为强 xiān xià shǒu wéi qiáng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ • 先下手為強 xiān xià shǒu wéi qiáng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
strike first and gain the upper hand (idiom, martial arts term); Making the first move is an advantage.
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
strike first and gain the upper hand (idiom, martial arts term); Making the first move is an advantage.
Bình luận 0