Có 2 kết quả:

先下手为强 xiān xià shǒu wéi qiáng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ先下手為強 xiān xià shǒu wéi qiáng ㄒㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄡˇ ㄨㄟˊ ㄑㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

strike first and gain the upper hand (idiom, martial arts term); Making the first move is an advantage.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

strike first and gain the upper hand (idiom, martial arts term); Making the first move is an advantage.

Bình luận 0